Nội Dung Chính
Đàn piano điện Yamaha P-125
Đàn piano điện Yamaha P-125 là một cây đàn piano nhỏ gọn sở hữu chất lượng đáng kinh ngạc cùng thiết kế tối giản thân thiện với người dùng. Dễ di chuyển và tiếp cận, Yamaha P-125 mang lại cho bạn nhiều trải nghiệm thú vị.
1. Đặc điểm đàn piano điện Yamaha P-125
- Đàn piano điện Yamaha P-125 cung cấp những âm thanh sống động và chất lượng cao được mong đợi từ những cây đàn piano của Yamaha trong đó vẫn duy trì được vẻ bóng bẩy và thon gọn của những phím đàn.
- Với mục tiêu tạo cảm giác gần gũi với người dùng và dễ dùng nhất có thể, mọi yếu tố của đàn piano điện P-125 được thiết kế để giúp người chơi tập trung vào khả năng chơi của họ.
- Với độ phản quang liên tục trên bề mặt và thiết kế loa ẩn, tất cả hòa vào nhau tạo nên một sự hoàn thiện vừa đẹp, vừa thanh lịch cho một cây đàn piano điện hoàn hảo.
2. Đánh giá đàn piano điện Yamaha P-125
Thiết kế nhẹ và di động
- “P” trong “Yamaha P-125” là viết tắt của “portable – di động”, vì vậy nếu bạn là một nghệ sĩ biểu diễn Piano hay bạn cần di chuyển Piano đến nhiều địa điểm khác nhau thì chắc chắc bạn sẽ rất hài lòng với kích cỡ của mã đàn này.
- Với thiết kế chuẩn Piano điện hiện đại 88 phím, P-125 chỉ nặng khoảng 26 lbs (11,8 kg).
- Và với kích thước chiều rộng khoảng 1326mm, cao 166mm, sâu 295mm thì đây là cây đàn hoàn toàn có thể xách tay hoặc đeo trên lưng nếu cần di chuyển.
- Kích thước này cũng rất hữu ích khi bố trí vị trí đặt đàn trong nhà, trong phòng học nhạc, trong trường đào tạo nhạc.
- Yamaha P125 sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho không gian nhỏ: chung cư, gia đình, lớp dạy nhạc…
Dễ dàng sử dụng
- Nhìn tổng thể, đàn piano điện Yamaha P-125 khá dễ sử dụng, không có màn hình LCD, nhưng nếu bạn đã quen với P-45 hoặc P-115 thì đây không phải là một bất ngờ lớn.
- Trong trường hợp bạn chưa dùng quen dòng P của Yamaha và chỉ biết điều hướng một cây đàn Piano điện thông qua màn hình LCD thì sẽ mất một chút thời gian ban đầu.
- Nút âm lượng chính phía trên cùng bên trái của đàn sẽ cho phép bạn điều chỉnh âm lượng cho phù hợp.
Nhiều cải tiến hiện đại
- Hệ thống loa và đầu vào tai nghe trên Piano điện Yamaha P125 cũng khá ấn tượng, tính năng này sẽ có ích khi bạn muốn thực hành đàn mà không ảnh hưởng đến mọi người trong nhà hay hàng xóm.
- Đặc biệt, việc đeo tai nghe khi đang thực hành với giáo viên dạy Piano cũng là một trải nghiệm hay mà bạn nên thử vì hệ thống loa của model được lắp đặt làm cho âm thanh phát ra theo cả hướng xuống và hướng lên trên, tạo ra một trường âm thanh phong phú bao phủ người chơi nên khi đeo tai nghe sẽ cực kỳ ấn tượng.
- 4 loa công suất 14w: Piano Yamaha P125 có hệ thống loa được cải tiến mà chúng ta rất hiếm thấy trên các mẫu Piano điện tầm trung cùng phân khúc giá này.
- Với 4 loa công suất 14W (2 loa đầy đủ 12 cm và 2 loa tweeter 4 cm) giúp đảm bảo tần số cao trong suốt, mang lại đủ âm lượng để P-125 lấp đầy một căn phòng có kích thước trung bình mà không cần sử dụng bất kỳ bộ khuếch đại bổ sung nào.
- Tính năng Table EQ sẽ giúp điều chỉnh phân phối tần số để có chất lượng âm thanh tốt nhất có thể khi bạn đặt Piano điện trên bàn.
- Tính năng Sound Boost sẽ giúp bạn cắt giảm sự hòa trộn khi đang chơi trong một ban nhạc
- Trình kiểm soát âm thanh thông minh (Intelligence Acoustic Control – IAC) là công nghệ độc quyền của Yamaha vốn đã có trên P-115. IAC tự động điều chỉnh tần số đáp ứng để đạt được sự cân bằng tốt hơn và làm cho cả các nốt cao lẫn thấp đều có thể nghe được rõ ràng ngay cả khi chơi ở mức âm lượng thấp.
Số đa âm tối đa (Note Polyphony)
- Với 192 note, số đa âm tối đa của Yamaha P-125 ngang bằng với người đàn anh P115 đã ra trước đó.
- Với số đa âm này, P 125 đã vượt mặt rất nhiều cây đàn Piano điện cùng trong tầm giá vì đa số những mã đàn này chỉ có 128 note Polyphony.
- Nếu như số đa âm 128 nốt đã là quá đủ ngay cả khi bạn có ý định chồng nhiều âm thanh lên nhau và sử dụng các bản nhạc đệm cho màn trình diễn thì với 192 nốt càng giúp bạn yên tâm khi chơi trên P-125.
3. Thông số kỹ thuật đàn piano điện Yamaha P-125
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
---|---|---|
Chiều cao | 166mm | |
Độ sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Âm vang | Yes | |
SOUND BOOST | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard x 2 | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes (Optional) | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-150B or other Yamaha-preferred parts | |
Tiêu thụ điện | 9 W (using PA-150 power adapter) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng Nghỉ Nhạc | Yes |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Pedal/Bàn đạp chân | Yes |
AC Adaptor | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |
Tham khảo thêm: